Độ dài cơ sở/wheelbase
|
3.290 + 1.300 = 4.590
|
|
Dài/Length
|
8.310
|
|
Rộng/Width
|
2.495
|
|
Cao/Hight
|
3.660
|
|
Số chổ ngồi/Seat Capacity
|
3
|
|
KÍCH THƯỚC BỒN TRỘN
|
||
Dài (mm)
|
4.178,5
|
|
Đường kính (Φ)
|
2.100
|
|
Thể tích bình trộn
|
7m3
|
|
TRỌNG LƯỢNG/WEIGHT (KG)
|
||
Trọng lượng không tải/ Curb weight (Kg)
|
11.640
|
|
Trọng lượng tòan tải/ Gross weight (Kg)
|
27.900
|
|
Phân bổ cầu trước
|
6.300
|
|
Phân bổ cầu sau
|
10.800 x 2
|
|
ĐỘNG CƠ/ENGINE
|
||
Lọai/Type\
|
D6AC - sáu xilanh thẳng hàng, động cơ Diesel, tiêu chuẩn Euro II, TCI.
|
|
Dung tích xy lanh/Displacement
|
12.920
|
|
Công suất lớn nhất (ps/kg.m)
|
380/1900
|
|
Tốc độ tối đa/Max speed (Km/h)
|
101
|
|
Leo dốc tối đa/Gradeability (tanθ)
|
0.267
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu/Min turning radius (m)
|
7.5
|
|
TRANG THIẾT BỊ KHÁC/EQUIPMENTS\
|
||
Hộp số/Tranmission
|
Loại M12S6 6 số tới, 1 số lùi / 6 forward and 1 revers
|
|
Bình điện/Battery
|
12V x 2, 150AH
|
|
Lốp (trước/sau) / Tire
|
11.00 x 20 – 16PR
|
|
Hệ thống phanh/Brake System
|
Phanh hơi, dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, có trợ lực
|
|
Hệ thống treo/Suspension System
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều\\\\
|